TRBX174 là một cây đàn tuyệt vời cho những người yêu thích bass
Bass TRBX174 là một cây đàn bass đa năng và hoàn hảo cho cả những người mới bắt đầu và những người chơi có kinh nghiệm.
- Âm thanh mạnh mẽ, đa dạng: âm bass mượt mà, trầm ấm và âm treble sáng rõ.
- Thiết kế thoải mái, dễ chơi: Thân đàn cải tiến và mặt sau phẳng giúp người chơi dễ dàng
- Đa dạng tùy chọn màu sắc: Có nhiều màu sắc táo bạo
- Pickup đa năng và bộ chỉnh âm EQ: Cho phép tinh chỉnh âm thanh theo ý muốn
- Giá cả phải chăng: Bass TRBX174 có giá thành hợp lý
5,228,300₫
Mô tả
Một trong những điểm nổi bật đầu tiên của TRBX174 là thiết kế thân đàn được cải tiến, mang lại sự thoải mái tối đa khi chơi. Thân đàn được làm bằng gỗ chất lượng cao, đảm bảo âm thanh cân bằng và giàu sức sống. Bên cạnh đó, cây đàn còn có một mặt sau phẳng, cho phép người chơi dễ dàng tiếp cận các phím cao hơn mà không gặp khó khăn.
Bass TRBX174 được trang bị một bộ pickup đa năng, cho phép người chơi tạo ra nhiều âm sắc khác nhau. Với hai pickup single-coil và một pickup humbucker ở vị trí cầu, cây đàn cung cấp sự linh hoạt và độ đa dụng trong việc điều chỉnh âm thanh. Người chơi có thể tạo ra âm bass mượt mà và trầm ấm, cũng như âm treble sáng rõ và chắc chắn.
Đặc biệt, TRBX174 cũng có một bộ chỉnh âm 2-band EQ, cho phép người chơi tinh chỉnh âm thanh theo ý muốn. Việc điều chỉnh bass và treble trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp người chơi tìm ra âm thanh hoàn hảo cho mọi dự án âm nhạc.
Thông tin bổ sung
Màu sắc | Black, DARK BLUE METALLIC, OLD VIOLIN SUNBURST, RED METALLIC |
---|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TRBX174 | |||||||
General | Construction | TRBX174 | |||||
Scale Length | General Specifications | ||||||
Body | Body Materials | General | Construction | Bolt-on | |||
Body Finish | Scale Length | 34″ (863.6 mm) | |||||
Neck | Neck Materials | Body | Body Materials | Mahogany | |||
Neck Finish | Body Finish | Gloss Polyurethane | |||||
Fingerboard Materials | Neck | Neck Materials | Maple | ||||
Fingerboard Radius | Neck Finish | Satin Polyurethane | |||||
Fret wire | Fingerboard Materials | Rosewood | |||||
Number of frets | Fingerboard Radius | 10″ (250 mm) | |||||
Nut materials | Fret wire | Medium | |||||
Width @ 0 Fret / 12th Fret | Number of frets | 24 | |||||
Thickness @ 1st Fret / 12th Fret | Nut materials | Urea | |||||
Electronics | Neck Pickup | Width @ 0 Fret / 12th Fret | 40.0 / 56.4 mm | ||||
Middle Pickup | Thickness @ 1st Fret / 12th Fret | 21.0 / 24.4 mm | |||||
Bridge Pickup | Electronics | Neck Pickup | Split Single Coil / Ceramic | ||||
Controls | Middle Pickup | – | |||||
Pickup Switch | Bridge Pickup | Single Coil / Ceramic | |||||
Hardware | Bridge | Controls | Neck P.U. Volume, Bridge P.U. Volume, Master Tone | ||||
String spacing | Pickup Switch | – | |||||
Tailpiece | Hardware | Bridge | Vintage Style | ||||
Tuning Machines | String spacing | 19mm | |||||
Pickguard | Tailpiece | – | |||||
Others | String gauge | Tuning Machines | Covered | ||||
Case | Pickguard | – | |||||
Special Features | Others | String gauge | 0.045-0.105 | ||||
Case | – | ||||||
Special Features | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.